--

chỉ huy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ huy

+ verb  

  • To command, to conduct, to direct
    • chỉ huy cuộc hành quân
      to command a march
    • chỉ huy một đại đội
      to command a company
    • chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
      to conduct a symphony orchestra
    • ban chỉ huy công trường
      the management of a construction site

+ noun  

  • Commander, commanding officer, conductor, director
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ huy"
Lượt xem: 708